![]() |
| Việc sửa đổi Nghị định 98 xác định "số hóa" và "xanh hóa" là hai nhiệm vụ trọng tâm, mang tính bắt buộc. Ảnh TTXVN |
Những "điểm nghẽn" cản trở liên kết bền vững
Không thể phủ nhận những kết quả tích cực mà Nghị định 98/2018/NĐ-CP đã mang lại. Ông Lê Đức Thịnh, Cục trưởng Cục Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), khẳng định, chính sách này đã tạo ra một bước chuyển căn bản, đưa mô hình liên kết từ chỗ tự phát, thiếu khung pháp lý trở thành phương thức phổ biến, được xem là giải pháp trọng tâm trong tái cơ cấu ngành nông nghiệp.
Cơ chế chủ chốt làm nên thành công này chính là việc thúc đẩy ký kết hợp đồng bao tiêu sản phẩm, gắn chặt sản xuất với truy xuất nguồn gốc và các tiêu chuẩn kỹ thuật. Nhờ đó, người nông dân không còn sản xuất đơn lẻ, phụ thuộc hoàn toàn vào thương lái mà chuyển sang sản xuất theo đơn đặt hàng với hợp đồng rõ ràng. Trong mô hình này, các hợp tác xã (HTX) đóng vai trò trung gian then chốt, giám sát chất lượng và điều phối tiêu thụ, giúp giảm thiểu rủi ro về giá cả và thị trường, từ đó hạn chế căn bản tình trạng "giải cứu nông sản" vốn phổ biến trước đây.
Những con số thống kê đến cuối năm 2024 đã minh chứng cho sự thay đổi này: cả nước đã hình thành hơn 3.500 mô hình liên kết, thu hút hơn 300.000 hộ nông dân tham gia thông qua gần 2.000 HTX và tổ hợp tác. Tổng vốn huy động cho các liên kết này đạt hơn 20.000 tỷ đồng, đặc biệt, khối doanh nghiệp đóng góp tới 50 - 60%, thể hiện rõ tinh thần chia sẻ rủi ro và cam kết với chuỗi giá trị.
Tuy nhiên, ông Thịnh cũng thẳng thắn chỉ ra rằng tính bền vững của các liên kết chuỗi này còn nhiều hạn chế. "Điểm nghẽn" lớn nhất nằm ở bản chất của nhiều mối liên kết. Chúng phần lớn vẫn chỉ là các hợp đồng mua - bán mang tính ngắn hạn, thiếu cam kết sâu sắc và dài hạn về đầu tư công nghệ, kỹ thuật hay các tiêu chuẩn chất lượng cao.
Hệ lụy trực tiếp là khi giá thị trường biến động mạnh, cả doanh nghiệp và nông dân đều dễ dàng "bẻ kèo", phá vỡ hợp đồng, dẫn đến đứt gãy chuỗi cung ứng. Bên cạnh đó, hàng loạt rào cản khác đang làm giảm hiệu quả chính sách. Thủ tục để tiếp cận các gói hỗ trợ của nhà nước còn phức tạp, rườm rà. Đặc biệt, hạ tầng số và các công cụ truy xuất nguồn gốc chưa đồng bộ, khiến việc minh bạch hóa thông tin sản phẩm gặp nhiều khó khăn. Năng lực quản trị của nhiều HTX còn yếu, chưa đủ sức làm "cầu nối" chuyên nghiệp giữa nông dân và doanh nghiệp. Về phía doanh nghiệp, họ cũng chưa thực sự mạnh dạn đầu tư dài hạn vào vùng nguyên liệu do thiếu các cơ chế bảo đảm rủi ro và hạ tầng hỗ trợ. Chính những bất cập này đòi hỏi Nghị định 98 phải được "làm mới" để thích ứng với bối cảnh mới.
Kiến tạo nền tảng số và chuỗi giá trị xanh
Trước các yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế về truy xuất nguồn gốc, tiêu chuẩn môi trường và giảm phát thải, việc sửa đổi Nghị định 98 xác định "số hóa" và "xanh hóa" là hai nhiệm vụ trọng tâm, mang tính bắt buộc.
Trụ cột thứ nhất là "số hóa" - xây dựng nền tảng số quốc gia cho liên kết nông nghiệp. Theo ông Lê Đức Thịnh, đây là một trong những điểm mới đột phá, được xem là "xương sống" hạ tầng cho các chuỗi giá trị hiện đại. Nền tảng này sẽ tích hợp toàn bộ dữ liệu về hợp đồng, vùng nguyên liệu, mã vùng trồng, quy trình truy xuất nguồn gốc, hiệu quả chuỗi giá trị và đặc biệt là dữ liệu phát thải carbon. Khi đi vào vận hành, tất cả các bên (doanh nghiệp, HTX, nông dân, cơ quan quản lý) đều có thể truy cập, đối chiếu và chứng minh tính minh bạch của liên kết.
Ông Thịnh nhấn mạnh, đây chính là cơ sở để triển khai quản lý "một cửa số hóa" chuỗi giá trị nông nghiệp, và là điều kiện tiên quyết để nông sản Việt Nam tham gia thương mại quốc tế, xuất khẩu cao cấp và khai thác thị trường tín chỉ carbon. Để thúc đẩy quá trình này, dự thảo sửa đổi sẽ bổ sung các chính sách hỗ trợ cụ thể như: hỗ trợ truy xuất điện tử, phát triển nền tảng số, thương mại điện tử và cho phép sử dụng hợp đồng điện tử thay cho bản giấy để giảm thủ tục hành chính (sửa đổi Điều 5, 6-9).
Trụ cột thứ hai là "xanh hóa" - gắn kết chặt chẽ liên kết với chuyển đổi xanh, phát thải thấp. Thị trường toàn cầu không còn chỉ quan tâm đến chất lượng sản phẩm mà còn yêu cầu quy trình sản xuất thân thiện môi trường. Do đó, dự thảo sửa đổi Nghị định 98 bổ sung các nội dung liên kết bắt buộc phải đáp ứng tiêu chuẩn môi trường, sử dụng tài nguyên hiệu quả, quản lý phụ phẩm (như rơm rạ) và giảm phát thải.
Chính sách sẽ tập trung khuyến khích các mô hình có hệ thống đo đạc, báo cáo, thẩm định phát thải (MRV), sản xuất hữu cơ, nông nghiệp tuần hoàn và có khả năng tích lũy tín chỉ carbon. Nhà nước sẽ hướng dẫn kỹ thuật và thí điểm các "chuỗi giá trị carbon thấp" để dần hình thành thị trường carbon cho ngành nông nghiệp. Nội dung này sẽ được thể hiện rõ trong việc sửa đổi Điều 4 (Nội dung liên kết), mở rộng phạm vi không chỉ "sản xuất - tiêu thụ" mà còn bao gồm "truy xuất nguồn gốc điện tử, quản lý rơm rạ, đo lường và chia sẻ tín chỉ carbon". Nền tảng số quốc gia cũng sẽ được đồng bộ dữ liệu với các chương trình lớn như Đề án 1 triệu hécta lúa chất lượng cao, phát thải thấp.
Để hai trụ cột này được thực thi hiệu quả, cơ chế hỗ trợ cũng thay đổi căn bản. Thay vì hỗ trợ "đầu vào" dựa trên hồ sơ dự án, chính sách mới chuyển sang hỗ trợ theo kết quả (Output-Based Aid - OBA). Tức là, Nhà nước chỉ hoàn ứng một phần chi phí đầu tư (đề xuất tối đa 30%) sau khi chuỗi liên kết chứng minh được các kết quả đầu ra, cụ thể là: đạt sản lượng bao tiêu trên 70%, có truy xuất nguồn gốc, đạt các chứng nhận tiêu chuẩn (VietGAP, GlobalGAP, hữu cơ...) và chứng minh được giá trị gia tăng hoặc khả năng giảm phát thải. Rõ ràng, cơ chế OBA được thiết kế để trở thành đòn bẩy tài chính, tạo động lực trực tiếp buộc các doanh nghiệp, HTX phải đầu tư vào "số hóa" và "xanh hóa".
Bên cạnh đó, một hệ sinh thái hỗ trợ cũng được hình thành, bao gồm việc phát triển các tổ chức tư vấn chuyên nghiệp (để đào tạo, hỗ trợ HTX lập kế hoạch, quản lý hợp đồng theo tiêu chuẩn mới), cơ chế đồng đầu tư công - tư (PPP) cho hạ tầng (kho lạnh, trạm sấy, xử lý phụ phẩm) và các cơ chế tín dụng chuỗi giá trị (dựa trên dữ liệu số thay vì tài sản thế chấp), bảo hiểm nông nghiệp để giảm thiểu rủi ro.






